--

náo nức

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: náo nức

+  

  • Be in an eager bustle
    • Náo nức đi xem hội chùa Hương
      To be in an eager bustle going for a pilgrimage to the Perfume Pagoda
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "náo nức"
Lượt xem: 879